Mã vạch các nước đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc và thông tin sản phẩm từ các quốc gia trên thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về các loại mã vạch của các nước, cách tra cứu và kiểm tra mã vạch, và đặc biệt là tìm hiểu mã vạch của các nước, bao gồm các mã quốc gia cụ thể như Việt Nam, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác.
Mã vạch và công nghệ mã vạch hiện nay
Mã vạch (hay còn gọi là barcode sản phẩm) là một chuỗi ký tự được mã hóa dưới dạng các vạch kẻ song song với độ dày và khoảng cách khác nhau, hoặc dưới dạng mã số. Mã vạch là phương tiện giúp lưu trữ và truyền tải thông tin về sản phẩm, cho phép nhận diện nguồn gốc, xuất xứ và các thông tin quan trọng khác.
Công nghệ mã vạch đã phát triển nhanh chóng trong thời đại hiện đại và hiện nay được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, từ bán lẻ, sản xuất cho đến vận chuyển và chăm sóc sức khỏe.
Mỗi sản phẩm đều có một mã vạch duy nhất để xác định, cho phép các cửa hàng, nhà sản xuất và khách hàng có thể dễ dàng quản lý, tra cứu và kiểm tra thông tin về sản phẩm. Đặc biệt, mã vạch còn giúp xác định quốc gia sản xuất của sản phẩm thông qua các ký tự đầu tiên.
- Xem thêm: Mã vạch là gì?
Cấu trúc của mã vạch
Theo quy ước, một mã vạch tiêu chuẩn gồm các phần sau:
- Mã quốc gia: Mã số đầu tiên của dãy số mã vạch biểu thị quốc gia hoặc khu vực nơi sản phẩm được sản xuất hoặc đăng ký. Ví dụ: 893 là mã vạch đại diện cho Việt Nam, 490 là mã của Nhật Bản, 880 là mã của Hàn Quốc.
- Mã doanh nghiệp: Đây là một dãy số định danh duy nhất được cấp cho mỗi doanh nghiệp sản xuất hoặc phân phối sản phẩm.
- Mã sản phẩm: Phần tiếp theo của mã vạch là dãy số riêng dành cho từng sản phẩm cụ thể do doanh nghiệp đó sản xuất hoặc phân phối.
- Số kiểm tra: Cuối cùng là một chữ số dùng để kiểm tra tính chính xác của mã vạch.
Việc tra cứu mã vạch giúp người tiêu dùng xác định nguồn gốc sản phẩm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Với các ứng dụng di động hoặc website hỗ trợ, bạn có thể dễ dàng tra mã vạch trực tuyến để kiểm tra tính hợp lệ của sản phẩm.
Mã vạch của Việt Nam và các nước trên thế giới
Mã vạch của Việt Nam
Mã vạch 893 đại diện cho Việt Nam. Khi một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng số 893, điều này cho thấy sản phẩm đó được sản xuất hoặc đăng ký tại Việt Nam. Mã số này thường thấy trên các sản phẩm như thực phẩm, hàng tiêu dùng, và đồ gia dụng.
Ví dụ sản phẩm: Một sản phẩm nổi tiếng mang mã vạch 893 là các loại cà phê từ Trung Nguyên hoặc Vinacafe, các sản phẩm truyền thống như nước mắm Phú Quốc hay bánh tráng Việt Nam.
Các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam có thể được xuất khẩu ra toàn cầu, và người tiêu dùng quốc tế có thể dễ dàng kiểm tra nguồn gốc của sản phẩm thông qua mã vạch này.
Mã vạch 059 của nước nào?
Mã vạch bắt đầu với 059 thuộc về Vương quốc Anh (United Kingdom). Anh là một trong những nước có nền công nghiệp phát triển mạnh, và các sản phẩm xuất khẩu từ Anh thường mang mã vạch bắt đầu bằng số này. Các sản phẩm có mã vạch 059 thường bao gồm:
- Thực phẩm chế biến: Các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu từ Anh như bánh kẹo, mứt trái cây và các sản phẩm đông lạnh thường có mã vạch 059.
- Thiết bị công nghệ: Các sản phẩm công nghệ như điện thoại, máy tính bảng từ Anh thường mang mã vạch bắt đầu với 059.
- Dược phẩm: Vương quốc Anh nổi tiếng với ngành công nghiệp dược phẩm, vì vậy mã vạch 059 thường xuất hiện trên các sản phẩm thuốc và dược phẩm.
Ví dụ: Một hộp bánh quy nhập khẩu từ Anh thường có mã vạch 059, giúp người tiêu dùng biết rõ rằng sản phẩm này được nhập khẩu từ Vương quốc Anh.
Mã vạch 490 của nước nào?
Mã vạch 490 là mã số quốc gia của Nhật Bản. Nhật Bản là quốc gia có nền công nghiệp và công nghệ tiên tiến, nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao. Sản phẩm có mã vạch 490 thường bao gồm:
- Thiết bị điện tử: Nhật Bản là quê hương của nhiều thương hiệu điện tử lớn như Sony, Panasonic, và Toshiba. Các sản phẩm như máy ảnh, máy tính, và thiết bị gia dụng từ Nhật Bản thường có mã vạch 490.
- Thực phẩm: Các sản phẩm thực phẩm chế biến từ Nhật Bản như nước tương, bánh kẹo và sushi đông lạnh thường có mã vạch 490.
- Mỹ phẩm: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất mỹ phẩm, và mã vạch 490 thường xuất hiện trên các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp của Nhật.
Ví dụ: Một chai nước tương Kikkoman từ Nhật Bản sẽ có mã vạch bắt đầu bằng 490, cho biết nguồn gốc của sản phẩm là từ Nhật Bản.
Mã vạch số 4
Như đề cập ở trên về mã vạch 490, mã vạch bắt đầu bằng số 4 cũng thường chỉ các sản phẩm xuất xứ từ Nhật Bản. Điều này phản ánh hệ thống mã số quốc gia mà Nhật Bản áp dụng để nhận diện các sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Một ví dụ tiêu biểu ở trên là mã vạch 490, một mã phổ biến đại diện cho hàng hóa sản xuất tại Nhật Bản. Mã vạch này không chỉ đại diện cho một loạt các sản phẩm tiêu dùng mà còn có thể bao gồm các mặt hàng như thực phẩm chế biến, đồ gia dụng, và thiết bị điện tử.
Tuy nhiên, không chỉ mã vạch 490 mà còn nhiều mã vạch khác bắt đầu bằng số 4 cũng liên quan đến Nhật Bản. Điều này cho thấy một sự thống nhất trong hệ thống mã vạch của quốc gia này, giúp dễ dàng nhận diện các sản phẩm Nhật Bản trên toàn cầu.
Sự hiện diện rộng rãi của mã vạch bắt đầu bằng số 4 trên các sản phẩm không chỉ cung cấp thông tin về nguồn gốc của hàng hóa mà còn chứng tỏ sự uy tín và chất lượng của các sản phẩm Nhật Bản, vốn được biết đến với tiêu chuẩn sản xuất cao và công nghệ tiên tiến.
Việc check mã vạch với số bắt đầu bằng 4 giúp người tiêu dùng xác định nhanh chóng và chính xác xuất xứ của sản phẩm, đảm bảo rằng họ đang mua hàng chính hãng từ Nhật Bản.
Các công cụ tra cứu mã vạch trực tuyến và ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại di động là những công cụ hữu ích trong việc thực hiện kiểm tra này, hỗ trợ người tiêu dùng trong việc chọn lựa sản phẩm một cách thông minh và an toàn.
Mã vạch của Mỹ
Mã vạch của Hoa Kỳ (Mỹ) thường bắt đầu bằng các số 000-019, 030-039, 060-139, và 200-299. Đây là những mã vạch phổ biến của các sản phẩm được sản xuất hoặc phân phối tại Mỹ. Hoa Kỳ là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất và xuất khẩu hàng hóa trên toàn cầu.
Các sản phẩm phổ biến mang mã vạch của Mỹ bao gồm:
Sản phẩm công nghệ: Mỹ là quê hương của các thương hiệu công nghệ nổi tiếng như Apple, Microsoft, và Dell. Các sản phẩm điện thoại, máy tính, và phần cứng từ Mỹ thường có mã vạch bắt đầu bằng 000 hoặc 030.
Thực phẩm: Các sản phẩm thực phẩm chế biến và thực phẩm chức năng từ Mỹ rất phổ biến trên thị trường quốc tế. Các sản phẩm như nước uống có ga, thực phẩm đông lạnh và vitamin thường mang mã vạch của Mỹ.
Dược phẩm: Mỹ là nơi có ngành công nghiệp dược phẩm phát triển, với các thương hiệu dược phẩm nổi tiếng trên toàn thế giới.
Ví dụ: Một chiếc iPhone từ Apple sẽ có mã vạch bắt đầu bằng 000, cho biết sản phẩm được sản xuất và phân phối từ Mỹ.
Mã vạch 489 của nước nào?
Mã vạch 489 thuộc về Hồng Kông, một khu vực hành chính đặc biệt của Trung Quốc. Hồng Kông là trung tâm thương mại và tài chính lớn, với nhiều sản phẩm xuất khẩu đến từ đây.
Các loại hàng hóa có mã vạch sản phẩm 489 thường bao gồm:
- Thiết bị công nghệ: Hồng Kông là một trong những trung tâm hàng đầu về công nghệ và sản phẩm điện tử, và các sản phẩm như điện thoại di động, phụ kiện công nghệ từ Hồng Kông thường mang mã vạch 489.
- Thực phẩm: Các sản phẩm thực phẩm chế biến từ Hồng Kông như bánh kẹo, đồ uống cũng thường có mã vạch 489.
- Mỹ phẩm: Hồng Kông cũng có thị trường mỹ phẩm phát triển, và mã vạch 489 thường xuất hiện trên các sản phẩm mỹ phẩm cao cấp từ khu vực này.
Mã vạch Canada
Mã vạch Canada sử dụng các số 754 hoặc 755 là 3 chữ số đầu tiên trong dãy mã vạch 13 số theo hệ thống EAN-13 do GS1 quy định. Mã này được dùng để xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa từ Canada, giúp người tiêu dùng và các nhà bán lẻ dễ dàng nhận biết sản phẩm thuộc quốc gia nào.
Sau 3 số đầu tiên, mã vạch sẽ có 5 số tiếp theo đại diện cho doanh nghiệp sản xuất, và 4 số cuối cùng là mã sản phẩm của doanh nghiệp đó.
Cách kiểm tra mã vạch sản phẩm Canada:
- Kiểm tra dãy số: Nhìn vào 3 chữ số đầu tiên trong mã vạch. Nếu mã vạch bắt đầu bằng 754 hoặc 755, đó là sản phẩm có nguồn gốc từ Canada.
- Kiểm tra tính hợp lệ: Sử dụng công cụ quét mã vạch hoặc các ứng dụng kiểm tra mã vạch trực tuyến để đảm bảo mã vạch hợp lệ và được đăng ký đúng với GS1.
- Đối chiếu thông tin sản phẩm: Kiểm tra thông tin trên nhãn hàng hóa như tên công ty, địa chỉ và thông tin sản phẩm để đảm bảo chúng khớp với thông tin trên mã vạch.
Lưu ý khi kiểm tra mã vạch Canada:
- Mã vạch chỉ thể hiện thông tin về quốc gia đăng ký, không phải luôn luôn là nơi sản xuất thực tế của sản phẩm. Ví dụ, sản phẩm có thể được sản xuất ở một quốc gia khác nhưng được đăng ký bởi một doanh nghiệp Canada.
- Đảm bảo mã vạch không bị mờ, trầy xước hoặc có dấu hiệu giả mạo. Mã vạch không rõ ràng có thể gây khó khăn trong việc kiểm tra tính xác thực.
- Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web uy tín để quét và xác minh mã vạch nhằm đảm bảo thông tin nhận được chính xác và đáng tin cậy.
Khi mua hàng hóa, đặc biệt là hàng nhập khẩu từ Canada, việc kiểm tra mã vạch là một bước quan trọng để xác minh nguồn gốc xuất xứ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Mã vạch 695 của nước nào?
Mã vạch 695 là mã quốc gia của Trung Quốc. Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới, đặc biệt là các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp. Các sản phẩm mang mã vạch 695 bao gồm:
- Đồ điện tử và công nghệ: Trung Quốc là trung tâm sản xuất nhiều thiết bị điện tử và công nghệ trên toàn cầu. Các sản phẩm như điện thoại thông minh, máy tính bảng, và thiết bị gia dụng đều mang mã vạch 695.
- Quần áo và phụ kiện: Nhiều thương hiệu thời trang quốc tế sản xuất quần áo và phụ kiện tại Trung Quốc. Các sản phẩm này cũng thường mang mã vạch 695.
- Đồ chơi và dụng cụ học tập: Trung Quốc là quốc gia sản xuất chính của các sản phẩm đồ chơi trẻ em và dụng cụ học tập.
Ví dụ: Một chiếc điện thoại Xiaomi từ Trung Quốc sẽ có mã vạch bắt đầu bằng 695, cho biết nguồn gốc xuất xứ từ quốc gia này.
Mã vạch 88 của nước nào?
Mã vạch 88 là mã quốc gia của Hàn Quốc. Hàn Quốc là một trong những quốc gia có ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, công nghệ và mỹ phẩm.
Các sản phẩm có mã vạch 88 thường bao gồm:
- Mỹ phẩm: Hàn Quốc là quốc gia nổi tiếng về các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Các thương hiệu như Innisfree, Laneige, và Etude House thường mang mã vạch 88.
- Thiết bị điện tử: Các thương hiệu điện tử nổi tiếng như Samsung và LG đều là những đại diện xuất sắc của Hàn Quốc. Các sản phẩm điện thoại, tivi, máy tính từ Hàn Quốc thường có mã vạch 88.
- Thực phẩm: Các sản phẩm thực phẩm chế biến từ Hàn Quốc như mì gói, nước tương và bánh kẹo cũng có mã vạch bắt đầu bằng 88.
Ví dụ: Một hộp mỹ phẩm từ thương hiệu Laneige sẽ có mã vạch 88, giúp xác định nguồn gốc từ Hàn Quốc.
Mã vạch của Nga
Mã vạch của Nga thường bắt đầu bằng số 460-469. Nga là quốc gia có nhiều sản phẩm xuất khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng, thực phẩm và công nghệ.
Các sản phẩm mang mã vạch của Nga bao gồm:
- Thực phẩm: Nga xuất khẩu nhiều loại thực phẩm như ngũ cốc, dầu thực vật và các sản phẩm đông lạnh.
- Công nghệ: Nga cũng phát triển các sản phẩm công nghệ như thiết bị quân sự, phần mềm và máy móc công nghiệp.
- Dược phẩm: Nga cũng là quốc gia sản xuất và xuất khẩu nhiều loại dược phẩm.
Mã vạch của Indonesia
Mã vạch 899 thuộc về Indonesia. Indonesia là quốc gia xuất khẩu nhiều loại sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và dệt may.
Các sản phẩm có mã vạch 899 bao gồm:
- Thực phẩm: Các sản phẩm thực phẩm chế biến từ Indonesia như cà phê, gạo, và nước mắm thường mang mã vạch 899.
- Quần áo: Indonesia cũng là một trung tâm sản xuất quần áo và phụ kiện thời trang cho nhiều thương hiệu quốc tế.
- Đồ gia dụng: Các sản phẩm gia dụng và đồ dùng nhà bếp từ Indonesia thường có mã vạch 899.
Mã vạch 955 của nước nào?
Mã vạch 955 thuộc về Malaysia, quốc gia nổi tiếng với sản xuất và xuất khẩu nhiều mặt hàng tiêu dùng đa dạng. Đây là mã quốc gia được cấp cho các sản phẩm xuất xứ từ Malaysia, bao gồm một loạt các ngành hàng như thực phẩm, mỹ phẩm, đồ dùng gia đình và thiết bị điện tử.
Trong lĩnh vực thực phẩm, Malaysia nổi bật với các sản phẩm chế biến sẵn như bánh kẹo, nước giải khát, thực phẩm đông lạnh và đồ hộp, phục vụ cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Ngoài thực phẩm, các sản phẩm như mỹ phẩm, đồ dùng gia đình, và đặc biệt là các thiết bị điện tử gia dụng cũng thường mang mã vạch 955. Việc check mã vạch 955 giúp người tiêu dùng xác minh nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tính chính hãng và chất lượng.
Nhờ vào các ứng dụng quét mã vạch trực tuyến, người dùng có thể nhanh chóng kiểm tra các thông tin liên quan đến sản phẩm, bao gồm xuất xứ, nhà sản xuất, và chi tiết phân phối. Điều này rất hữu ích trong bối cảnh thị trường ngày càng xuất hiện nhiều hàng giả, hàng nhái, giúp người mua an tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm từ Malaysia.
Mã vạch 101 của nước nào?
Mã vạch 101 không phải là mã quốc gia phổ biến được sử dụng trong các hệ thống mã vạch tiêu chuẩn GS1 toàn cầu. Điều này có nghĩa rằng nếu một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng số này, có thể là do một hệ thống mã vạch riêng biệt hoặc mã nội bộ của một tổ chức, không phải mã quốc gia chính thức.
Mã vạch 5060 của nước nào?
Tương tự như mã vạch 101, mã vạch 5060 cũng không phải là một mã quốc gia được công nhận theo chuẩn GS1. Thông thường, các mã vạch chính thức sẽ có 2-3 chữ số đại diện cho quốc gia.
Mã vạch 190
Mã vạch 190 không phải là mã quốc gia được ghi nhận chính thức trong hệ thống GS1. Nếu gặp phải mã này, có thể nó là mã vạch nội bộ hoặc mã đặc biệt dành cho một nhóm sản phẩm riêng biệt.
Số seri các nước và mã hàng
Mỗi quốc gia sẽ có hệ thống mã vạch riêng để định danh các sản phẩm được sản xuất và phân phối từ nước đó.
Số seri (serial number) là một phần quan trọng trong cấu trúc mã vạch, giúp xác định cụ thể từng sản phẩm khác nhau trong cùng một danh mục của nhà sản xuất. Mã hàng giúp quản lý, theo dõi sản phẩm và hỗ trợ trong quá trình phân phối.
Mã vạch quốc gia và mã code số
Các mã vạch quốc gia không chỉ giúp xác định nguồn gốc sản phẩm mà còn giúp quản lý hàng hóa trong các hệ thống bán lẻ và chuỗi cung ứng. Việc sử dụng mã code số là tiêu chuẩn toàn cầu để dễ dàng quản lý và kiểm soát sản phẩm.
Các mã vạch đầu 8, như mã vạch bắt đầu bằng 88 cho Hàn Quốc hoặc 89 cho các quốc gia Đông Nam Á, giúp nhận diện nguồn gốc sản phẩm nhanh chóng.
Danh sách mã vạch các nước trên giới (cập nhật mới nhất)
Nếu bạn chưa xác định được 3 chữ số đầu tiên trong mã sản phẩm của mình thuộc mã quốc gia nào, hãy tham khảo danh sách mã số mã vạch các quốc gia dưới đây nhé:
BẢNG TỔNG HỢP MÃ VẠCH CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI | |
0 | USA / Canada |
1 | USA |
30–37 | France & Monaco |
380 | Bulgaria |
383 | Slovenia |
385 | Croatia |
387 | Bosnia & Herzegovina |
389 | Montenegro |
390 | Kosovo |
40–44 | Germany |
45 | Japan |
46 | Russia |
470 | Kyrgyzstan |
471 | Taiwan |
474 | Estonia |
475 | Latvia |
476 | Azerbaijan |
477 | Lithuania |
478 | Uzbekistan |
479 | Sri Lanka |
480 | Philippines |
481 | Belarus |
482 | Ukraine |
483 | Turkmenistan |
484 | Moldava |
485 | Armenia |
486 | Georgia |
487 | Kazakhstan |
488 | Tajikistan |
489 | Hong Kong |
49 | Japan |
50 | United Kingdom |
520, 521 | Greece |
528 | Lebanon |
529 | Cyprus |
530 | Albania |
531 | Macedonia |
535 | Malta |
539 | Ireland |
54 | Belgium & Luxembourg |
560 | Portugal |
569 | Island |
570 | Denmark |
590 | Poland |
594 | Romania |
599 | Hungary |
600–601 | South Africa |
602 | Benin |
603 | Ghana |
604 | Senegal |
608 | Bahrain |
609 | Mauritius |
611 | Marocco |
613 | Algeria |
615 | Nigeria |
616 | Kenya |
618 | Côte d’Ivoire |
619 | Tunisia |
620 | Tanzania |
621 | Syria |
622 | Egypt |
623 | Brunei |
624 | Libya |
625 | Jordan |
626 | Iran |
627 | Kuwait |
628 | Saudi-Arabia |
629 | United Arab Emirates |
64 | Finland |
69 | China |
70 | Norway |
729 | Israel |
73 | Sweden |
740 | Guatemala |
741 | El Salvador |
742 | Honduras |
743 | Nicaragua |
744 | Costa Rica |
745 | Panama |
746 | Dominican Republic |
750 | Mexico |
754–755 | Canada |
759 | Venezuela |
760–769 | Schwitzerland & Liechtenstein |
770-771 | Colombia |
773 | Uruguay |
775 | Peru |
777 | Bolivia |
779 | Argentina |
780 | Chile |
784 | Paraguay |
786 | Ecuador |
789-790 | Brazil |
800–839 | Italy |
840–849 | Spain |
850 | Cuba |
858 | Slovakia |
859 | Czech Republic |
860 | Serbia |
865 | Mongolia |
867 | North Korea |
868–869 | Turkey |
87 | Netherlands |
880 | South Korea |
885 | Thailand |
888 | Singapore |
890 | India |
893 | Vietnam |
896 | Pakistan |
899 | Indonesia |
90–91 | Austria |
93 | Australia |
94 | New Zealand |
955 | Malaysia |
958 | Macau |
96 | GS1 Global Office: GTIN-8 allocations |
977 | Serial Publications (ISSN) |
978–979 | Bookland (ISBN) |
980 | Return Coupons (refund receipts) |
981–983 | Common Currency Coupons |
990–999 | Coupon Codes |