Dáng hình hoang dại của kẻ sống nơi đầu nguồn
Khác với các loài rết thường thấy ở đồng bằng hay miền biển, rết rừng Tây Nguyên mang một vẻ ngoài hoang dã, gắn chặt với môi trường sống nguyên sinh. Loài rết này thường dài từ 12 đến 18 cm, thân mảnh, có độ bóng nhẹ, màu nâu sẫm chuyển dần sang ánh đồng ở phần chân.
Đôi chân dài và cong vút, đặc biệt là cặp chân cuối kéo dài như râu anten, giúp nó dễ dàng len lỏi qua những lớp lá mục, rễ cây chằng chịt hoặc bờ đá ẩm rêu. Đầu rết cứng cáp, gắn liền với đôi răng nanh lớn, cong, có thể đâm xuyên qua lớp vỏ của nhiều loài côn trùng hoặc cả da người nếu bị kích động.
Ẩn mình giữa thinh lặng của rừng già
Loài rết này sống chủ yếu ở các khu rừng thường xanh ẩm ướt của Tây Nguyên, từ Gia Lai, Kon Tum cho tới Đắk Lắk. Chúng ẩn náu dưới gốc cây cổ thụ, trong hốc đá rêu phong hoặc những tán mục tầng thấp, chỉ thực sự hoạt động về đêm, khi độ ẩm tăng và con mồi bắt đầu rục rịch xuất hiện.
Nhờ bản năng săn mồi linh hoạt và tốc độ ra đòn nhanh, rết rừng Tây Nguyên có thể hạ gục các loài dế, giun đất, bọ cánh cứng chỉ bằng một cú cắn. Nhưng điều khiến nhiều người dè chừng hơn cả lại chính là nọc độc chưa được nghiên cứu rõ ràng của nó – một nguy cơ tiềm tàng cho cả người đi rừng lẫn động vật bản địa.
Nọc độc – Vũ khí chưa lộ mặt của một kẻ vô danh
Hiện nay, loài rết này chưa được xác định rõ tên khoa học, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng chúng có thể thuộc chi Scolopendra, giống như rết đỏ và rết đá miền núi. Điều này cũng có nghĩa là nọc của chúng nhiều khả năng chứa hỗn hợp các độc tố sinh học như cytolysin, serotonin và histamine, vốn có thể gây đau nhức dữ dội, co cơ, sưng tấy hoặc phản ứng dị ứng ở người.
Một vài trường hợp người dân bị cắn ở các huyện vùng sâu như Ia Pa, Kon Plông hay Ea Súp đã được ghi nhận với triệu chứng đau nhức, chóng mặt, nổi mẩn và sốt nhẹ kéo dài. Tuy không gây tử vong, nhưng rết rừng Tây Nguyên vẫn là một mối đe dọa cần được tôn trọng, nhất là khi người dân ngày càng tiếp cận sâu hơn vào vùng lõi rừng để làm nương rẫy hoặc khai thác lâm sản.
Ẩn số sinh học chờ được giải mã
Loài rết này hiện vẫn chưa được mô tả chính thức trong các công trình khoa học công bố quốc tế, nhưng các hình ảnh, mẫu vật và báo cáo dân gian đang ngày càng cho thấy sự hiện diện ổn định của chúng tại khu vực Tây Nguyên. Các nhà khoa học từ các viện sinh học thuộc Đại học Quốc gia và Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam đã đưa vào danh sách cần khảo sát thêm.
Việc nghiên cứu rõ ràng hơn về cấu trúc nọc độc, tên loài và vai trò sinh thái của rết rừng Tây Nguyên không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ sinh thái núi rừng Việt Nam, mà còn có thể mở ra hướng mới cho các ứng dụng dược học – bởi không ít peptide độc từ rết đã được chứng minh có khả năng ức chế vi khuẩn, giảm đau và kháng viêm.