Gà lôi trắng là một loài chim lớn, với chiều dài cơ thể có thể đạt từ 55 đến 125 cm, tùy thuộc vào giới tính và phân loài. Con trống thường lớn hơn, với chiều dài tổng thể lên đến 125 cm, bao gồm phần đuôi dài từ 40 đến 80 cm, trong khi con mái nhỏ hơn, khoảng 55-90 cm. Trọng lượng cơ thể dao động từ 1 đến 2 kg, khiến chúng trở thành một trong những loài trĩ lớn nhất trong họ Phasianidae. Khi còn nhỏ, cả gà trống và gà mái đều mang bộ lông nâu với những dải lông đen xen lẫn, giúp chúng dễ dàng ngụy trang trong môi trường rừng rậm. Bộ lông này giúp chúng tránh khỏi kẻ săn mồi trong giai đoạn non nớt. Tuy nhiên, khi trưởng thành, sự khác biệt giữa hai giới tính trở nên rõ rệt. Con mái giữ nguyên màu lông nâu, đôi khi chuyển sang tông oliu nhạt hơn theo thời gian, với một số phân loài có phần dưới bụng trắng xám xen lẫn họa tiết đen, giúp chúng hòa quyện với nền đất rừng.
Ngược lại, con trống trải qua quá trình thay lông kéo dài gần 2 năm để đạt được bộ lông trắng đen đặc trưng. Lúc này, mào đầu chuyển sang màu đen dài, cằm và họng đen bóng, bụng hơi xanh đen hoặc trắng tùy theo phân loài – đặc biệt ở các giống tìm thấy tại Việt Nam thường có bụng trắng hơn. Phần còn lại của cơ thể là màu trắng tinh khiết, với đuôi dài cong vút, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và uy nghi. Khuôn mặt của chúng được bao phủ bởi lớp da đỏ nhung, với hai dải mào che kín, và chân có màu đỏ tía, giúp phân biệt rõ ràng với các loài trĩ khác như kalij pheasant có chân xám hơn. Những đặc điểm này không chỉ phục vụ cho việc ngụy trang mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút bạn tình trong mùa giao phối.
Loài gà lôi trắng được phân loại khoa học dưới danh pháp hai phần Lophura nycthemera, do Carl Linnaeus mô tả lần đầu vào năm 1758. Ban đầu, chúng được xếp vào chi Phasianus, nhưng sau đó được chuyển sang chi Lophura vào năm 1822. Tên loài “nycthemera” xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, nghĩa là “đêm và ngày”, có lẽ ám chỉ sự tương phản đen trắng trong bộ lông của con trống. Hiện nay, loài này có khoảng 15 phân loài được công nhận, phân bố chủ yếu ở các khu vực địa lý khác nhau, từ Trung Quốc đến Đông Nam Á.
Một số phân loài nổi bật bao gồm L. n. nycthemera ở miền nam Trung Quốc và đông bắc Việt Nam, L. n. whiteheadi trên đảo Hải Nam, L. n. annamensis ở miền nam Việt Nam, và L. n. lewisi ở tây nam Campuchia và đông nam Thái Lan. Một số phân loài như L. n. lineata và L. n. crawfurdi từng được coi là thuộc gà lôi trắng nhưng nay được chuyển sang loài kalij pheasant dựa trên phân tích DNA ty thể. Sự đa dạng phân loài này phản ánh sự thích nghi của chúng với các môi trường địa phương, từ rừng núi cao đến đồng cỏ thấp hơn, và đôi khi dẫn đến hiện tượng lai tạo tự nhiên với các loài khác, như trường hợp imperial pheasant – từng được coi là loài riêng nhưng thực chất là con lai giữa gà lôi trắng và Edward’s pheasant. Điều này làm phong phú thêm hệ thống học của loài, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc bảo tồn các dòng thuần chủng.
Phân bố địa lý của gà lôi trắng tập trung chủ yếu ở lục địa Đông Nam Á và miền đông nam Trung Quốc, nơi chúng sinh sống trong các khu rừng núi cao, từ độ cao vài trăm mét đến hơn 2.000 mét so với mực nước biển. Chúng được tìm thấy ở các quốc gia như Việt Nam, Lào, Thái Lan, Campuchia, Myanmar, và các tỉnh như Quảng Đông, Quảng Tây, Tứ Xuyên ở Trung Quốc, cũng như đảo Hải Nam. Một số quần thể đã được giới thiệu nhân tạo, chẳng hạn như trên đảo Victoria ở hồ Nahuel Huapi, Argentina, và đảo Vancouver ở Canada, nơi chúng thích nghi tốt với môi trường mới.
Môi trường sống lý tưởng của chúng là rừng rậm, rừng thứ sinh, đồng cỏ xen lẫn rừng, nơi có lớp thảm thực vật dày đặc để che chắn và tìm thức ăn. Chúng tránh các khu vực quá khô hạn hoặc đồng bằng mở, ưu tiên địa hình đồi núi với khí hậu ẩm ướt, giúp duy trì nguồn thức ăn dồi dào quanh năm. Trong tự nhiên, chúng thường sống ở các khu bảo tồn như vườn quốc gia Khao Yai ở Thái Lan hay các khu rừng ở dãy Trường Sơn tại Việt Nam. Sự đa dạng môi trường này cho phép chúng thích nghi với các mùa khác nhau, từ mùa mưa ẩm ướt đến mùa khô, dù chúng không di cư mà chỉ di chuyển cục bộ để tìm thức ăn hoặc tránh kẻ săn mồi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào rừng nguyên sinh khiến chúng dễ bị ảnh hưởng bởi phá rừng và đô thị hóa.
Chế độ ăn của gà lôi trắng chủ yếu là thực vật, khiến chúng được xếp vào nhóm động vật ăn hạt giống (granivores) và ăn trái cây (frugivores). Chúng tìm kiếm thức ăn trên mặt đất, đào bới bằng chân để lật lớp lá mục hoặc đất mềm, thu thập hạt giống, trái cây chín, mầm non, và lá cây. Tùy theo mùa, chúng bổ sung protein từ côn trùng, giun đất, và các động vật không xương sống nhỏ, đặc biệt trong mùa sinh sản để nuôi con. Vào buổi sáng sớm và chiều tối, chúng hoạt động tích cực nhất, lang thang trong nhóm nhỏ để kiếm ăn, tận dụng tầm nhìn và thính giác nhạy bén để tránh nguy hiểm.
Chúng có thể chạy nhanh với tốc độ 13-16 km/h trên mặt đất và bay ngắn với tốc độ lên đến 72 km/h khi bị đe dọa, thậm chí bơi lội nếu cần. Trong mùa hè nóng bức, chúng thở nhanh để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, giúp duy trì năng lượng cho việc kiếm ăn. Chế độ ăn đa dạng này không chỉ giúp chúng tồn tại mà còn góp phần vào việc phát tán hạt giống trong rừng, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. So với các loài trĩ khác, gà lôi trắng ít phụ thuộc vào thức ăn động vật hơn, khiến chúng dễ thích nghi hơn ở các khu vực có nguồn thực vật phong phú.
Về hành vi xã hội, gà lôi trắng là loài sống theo nhóm nhỏ, thường từ 5-10 cá thể, bao gồm một con trống dẫn đầu và vài con mái cùng con non. Chúng là loài ban ngày (diurnal), hoạt động chủ yếu vào sáng và tối, nghỉ ngơi trên cây hoặc dưới bụi rậm vào ban đêm để tránh kẻ săn mồi như mèo rừng, cú, hoặc rắn. Chúng giao tiếp qua các âm thanh như tiếng huýt sáo lớn, tiếng chirp cao vút, và trong mùa giao phối, con trống phát ra tiếng cackle và grunt để thu hút con mái.
Chúng không di cư mà sống định cư, chỉ di chuyển ngắn để tìm thức ăn hoặc lãnh thổ mới. Hành vi lãnh thổ mạnh mẽ ở con trống, chúng bảo vệ khu vực bằng cách vỗ cánh và kêu gọi, đặc biệt trong mùa sinh sản. Chúng cũng có khả năng leo cây để kiếm ăn, dù chủ yếu sống trên mặt đất, và nghiên cứu cho thấy chúng tăng cường hành vi kiếm ăn trên cây ở các đảo nhỏ hoặc khu vực cô lập để tránh lũ lụt hoặc kẻ săn mồi. Sự tương tác với các loài khác cũng thú vị, chẳng hạn như sự hiện diện của gà lôi trắng có thể tăng khả năng phát hiện của các loài chim khác như gà lôi cổ trắng trong rừng, nhờ hành vi cảnh báo chung.
Mùa sinh sản của gà lôi trắng thường diễn ra từ cuối tháng 2 đến tháng 5, trùng với mùa mưa để đảm bảo nguồn thức ăn dồi dào cho con non. Chúng là loài đa thê (polygynous), với một con trống giao phối với nhiều con mái trong nhóm. Trong thời gian này, con trống trở nên rực rỡ hơn, với mào đầu sáng màu và hành vi phô trương như vỗ cánh, nhảy múa để thu hút bạn tình. Tổ được xây trên mặt đất, ẩn dưới bụi rậm hoặc lớp lá mục, làm từ cỏ khô và lá cây.
Con mái đẻ từ 6-9 quả trứng, ấp trong khoảng 25-28 ngày. Con non thuộc loại precocial, nghĩa là phát triển sớm, có thể tự đi theo cha mẹ ngay sau khi nở, với bộ lông nâu xuống để ngụy trang. Chúng học cách kiếm ăn từ cha mẹ, và đạt trưởng thành sinh dục sau 2 năm. Tuổi thọ trung bình trong tự nhiên là 15-20 năm, dù trong điều kiện nuôi nhốt có thể dài hơn. Quá trình sinh sản này đảm bảo sự duy trì quần thể, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi săn bắn hoặc phá hủy tổ. Một sự kiện thú vị là con non có thể bơi lội từ nhỏ, giúp chúng thoát khỏi lũ lụt trong rừng mưa nhiệt đới.
Dù được đánh giá là Ít lo ngại (Least Concern) theo Danh sách Đỏ IUCN, quần thể gà lôi trắng đang suy giảm ở một số khu vực do mất môi trường sống từ phá rừng, đô thị hóa, và săn bắn bất hợp pháp để lấy thịt hoặc làm thú cưng. Ở Trung Quốc, ước tính có 10.000-100.000 cặp sinh sản, nhưng các phân loài như L. n. whiteheadi, L. n. engelbachi và L. n. annamensis đang hiếm và bị đe dọa nghiêm trọng. Các biện pháp bảo tồn bao gồm thiết lập khu bảo tồn, cấm săn bắn, và nghiên cứu theo dõi quần thể. Chúng cũng phổ biến trong nuôi nhốt, giúp bảo tồn gen, nhưng cần kiểm soát để tránh lai tạp. Trong tương lai, với biến đổi khí hậu, loài này có thể đối mặt với thách thức lớn hơn từ thay đổi môi trường, đòi hỏi nỗ lực quốc tế để bảo vệ. Gà lôi trắng không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên mà còn nhắc nhở về trách nhiệm bảo vệ đa dạng sinh học ở Đông Nam Á.